So sánh tiền ảo Breadchain Cooperative (BREAD) và BarbieCrashBandicootRFK777Inu (SOLANA 2.0)
So sánh Breadchain Cooperative (BREAD) và BarbieCrashBandicootRFK777Inu (SOLANA 2.0) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Breadchain Cooperative (BREAD)
Giá Breadchain Cooperative (BREAD) hôm nay là 0.9994477093 USD (cập nhật lúc 19:59:00 2023/06/03). Giá Breadchain Cooperative (BREAD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá BREAD đã tăng -8.2%.
Trong 24 giờ qua, giá Breadchain Cooperative (BREAD) đạt mức cao nhất là $1.0000598920 và giá thấp nhất là $0.9991785220. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008813700.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 393 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BarbieCrashBandicootRFK777Inu (SOLANA 2.0)
Giá BarbieCrashBandicootRFK777Inu (SOLANA 2.0) hôm nay là 0.0000000000 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá BarbieCrashBandicootRFK777Inu (SOLANA 2.0) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá SOLANA 2.0 đã giảm -8.2%.
Trong 24 giờ qua, giá BarbieCrashBandicootRFK777Inu (SOLANA 2.0) đạt mức cao nhất là $0.0000000000 và giá thấp nhất là $0.0000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Breadchain Cooperative (BREAD) và BarbieCrashBandicootRFK777Inu (SOLANA 2.0)
Breadchain Cooperative (BREAD) | BarbieCrashBandicootRFK777Inu (SOLANA 2.0) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6812 | #9620 |
Giá | $0.9994477093 | $0.0000000000 |
Giá (24h) |
$-0.0124728176 -0.01% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.9991785220 $1.0000598920 | $0.0000000000 $0.0000000000 |
Khối lượng giao dịch 24h | 393 | 0 |
Vốn hóa | $16,024 | $27,377 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 BREAD | 0 SOLANA 2.0 |
Tổng cung | 0 BREAD | 0 SOLANA 2.0 |
Tổng cung tối đa | - BREAD | 4,200,000,000,000,000,000 SOLANA 2.0 |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |