So sánh tiền ảo Brazil National Football Team Fan Token (BFT) và Lendingblock (LND)
So sánh Brazil National Football Team Fan Token (BFT) và Lendingblock (LND) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Brazil National Football Team Fan Token (BFT)
Giá Brazil National Football Team Fan Token (BFT) hôm nay là 0.0753290840 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Brazil National Football Team Fan Token (BFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.95%). Trong tuần vừa qua, giá BFT đã giảm 0%.
Trong 24 giờ qua, giá Brazil National Football Team Fan Token (BFT) đạt mức cao nhất là $0.0840938269 và giá thấp nhất là $0.0731958938. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108979331.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 47,464 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,167,406 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Lendingblock (LND)
Giá Lendingblock (LND) hôm nay là 0.0008809327 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2022/08/30). Giá Lendingblock (LND) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.95%). Trong tuần vừa qua, giá LND đã tăng 0%.
Trong 24 giờ qua, giá Lendingblock (LND) đạt mức cao nhất là $0.0008809327 và giá thấp nhất là $0.0008809327. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 839,970 USD.
So sánh giá Brazil National Football Team Fan Token (BFT) và Lendingblock (LND)
Brazil National Football Team Fan Token (BFT) | Lendingblock (LND) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1535 | #1506 |
Giá | $0.0753290840 | $0.0008809327 |
Giá (24h) |
$-0.1469419319 -1.95% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0731958938 $0.0840938269 | $0.0008809327 $0.0008809327 |
Khối lượng giao dịch 24h | 47,464 | 0 |
Vốn hóa | $7,532,908 | $880,933 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.28772 | 0.9535 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0001% |
Tổng lưu hành | 2,167,406 BFT | 839,970 LND |
Tổng cung | 2,167,406 BFT | 839,970 LND |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 BFT | - LND |
Tỷ lệ lưu hành | 28.77% | 95.35% |