So sánh tiền ảo bozoHYBRID (BOZO) và Mumu (MUMU)

So sánh bozoHYBRID (BOZO) và Mumu (MUMU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo bozoHYBRID (BOZO)

Giá bozoHYBRID (BOZO) hôm nay là 0.0138397851 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá bozoHYBRID (BOZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.19%). Trong tuần vừa qua, giá BOZO đã giảm -39.07%.

Trong 24 giờ qua, giá bozoHYBRID (BOZO) đạt mức cao nhất là $0.0184215537giá thấp nhất là $0.0125059912. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0059155625.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 79,049 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mumu (MUMU)

Giá Mumu (MUMU) hôm nay là 0.0000000059 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Mumu (MUMU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.19%). Trong tuần vừa qua, giá MUMU đã giảm -39.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Mumu (MUMU) đạt mức cao nhất là $0.0000000109giá thấp nhất là $0.0000000025. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000084.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 144,913 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá bozoHYBRID (BOZO) và Mumu (MUMU)

bozoHYBRID bozoHYBRID (BOZO)Mumu Mumu (MUMU)
Xếp hạng#3808#3439
Giá$0.0138397851$0.0000000059
Giá (24h) $-0.0303509345
-2.19%
$-0.0000000088
-1.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0125059912
$0.0184215537
$0.0000000025
$0.0000000109
Khối lượng giao dịch 24h79,049144,913
Vốn hóa$11,071,828$5,920,735
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 BOZO0 MUMU
Tổng cung0 BOZO0 MUMU
Tổng cung tối đa800,000,000 BOZO1,000,000,000,000,000 MUMU
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá bozoHYBRID (BOZO) và Mumu (MUMU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường bozoHYBRID (BOZO) và Mumu (MUMU)