So sánh tiền ảo BOZO (BOZO) và UniMex Network (UMX)
So sánh BOZO (BOZO) và UniMex Network (UMX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo BOZO (BOZO)
Giá BOZO (BOZO) hôm nay là 0.0000000286 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá BOZO (BOZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.70%). Trong tuần vừa qua, giá BOZO đã giảm 1.15%.
Trong 24 giờ qua, giá BOZO (BOZO) đạt mức cao nhất là $0.0000000415 và giá thấp nhất là $0.0000000247. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000168.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 875,980 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,084,686 USD.
Tổng quan giá tiền ảo UniMex Network (UMX)
Giá UniMex Network (UMX) hôm nay là 0.0483985239 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá UniMex Network (UMX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.70%). Trong tuần vừa qua, giá UMX đã tăng 1.15%.
Trong 24 giờ qua, giá UniMex Network (UMX) đạt mức cao nhất là $0.0485452246 và giá thấp nhất là $0.0482979284. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002472962.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 465,637 USD.
So sánh giá BOZO (BOZO) và UniMex Network (UMX)
BOZO (BOZO) | UniMex Network (UMX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1546 | #1518 |
Giá | $0.0000000286 | $0.0483985239 |
Giá (24h) |
$-0.0000002777 -9.70% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000000247 $0.0000000415 | $0.0482979284 $0.0485452246 |
Khối lượng giao dịch 24h | 875,980 | 0 |
Vốn hóa | $2,678,130 | $483,985 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.77841 | 0.96209 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,084,686 BOZO | 465,637 UMX |
Tổng cung | 2,084,686 BOZO | 465,637 UMX |
Tổng cung tối đa | 93,555,860,823,502 BOZO | 10,000,000 UMX |
Tỷ lệ lưu hành | 77.84% | 96.21% |