So sánh tiền ảo BOZO (BOZO) và RealFevr (FEVR)
So sánh BOZO (BOZO) và RealFevr (FEVR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo BOZO (BOZO)
Giá BOZO (BOZO) hôm nay là 0.0000000295 USD (cập nhật lúc 03:24:00 2024/05/13). Giá BOZO (BOZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.91%). Trong tuần vừa qua, giá BOZO đã giảm -3.51%.
Trong 24 giờ qua, giá BOZO (BOZO) đạt mức cao nhất là $0.0000000415 và giá thấp nhất là $0.0000000247. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000168.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 887,601 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,149,498 USD.
Tổng quan giá tiền ảo RealFevr (FEVR)
Giá RealFevr (FEVR) hôm nay là 0.0001876901 USD (cập nhật lúc 03:23:00 2024/05/13). Giá RealFevr (FEVR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.91%). Trong tuần vừa qua, giá FEVR đã giảm -3.51%.
Trong 24 giờ qua, giá RealFevr (FEVR) đạt mức cao nhất là $0.0001972341 và giá thấp nhất là $0.0001719270. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000253071.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 330,720 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,023,123 USD.
So sánh giá BOZO (BOZO) và RealFevr (FEVR)
BOZO (BOZO) | RealFevr (FEVR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1542 | #1560 |
Giá | $0.0000000295 | $0.0001876901 |
Giá (24h) |
$-0.0000002334 -7.91% |
$0.0003656325 1.95% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000000247 $0.0000000415 | $0.0001719270 $0.0001972341 |
Khối lượng giao dịch 24h | 887,601 | 330,720 |
Vốn hóa | $2,761,392 | $2,900,515 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.77841 | 0.6975 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,149,498 BOZO | 2,023,123 FEVR |
Tổng cung | 2,149,498 BOZO | 2,023,123 FEVR |
Tổng cung tối đa | 93,555,860,823,502 BOZO | 15,453,746,771 FEVR |
Tỷ lệ lưu hành | 77.84% | 69.75% |