So sánh tiền ảo Bobo Cash (BOBO) và Propel (PEL)

So sánh Bobo Cash (BOBO) và Propel (PEL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Bobo Cash (BOBO)

Giá Bobo Cash (BOBO) hôm nay là 0.0000004821 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2022/08/29). Giá Bobo Cash (BOBO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BOBO đã giảm 13.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Bobo Cash (BOBO) đạt mức cao nhất là $0.0000004821giá thấp nhất là $0.0000004821. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 166,323 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Propel (PEL)

Giá Propel (PEL) hôm nay là 0.0070663322 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Propel (PEL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá PEL đã tăng 13.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Propel (PEL) đạt mức cao nhất là $0.0080301824giá thấp nhất là $0.0061111103. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019190720.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 79,407 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 266,285 USD.

So sánh giá Bobo Cash (BOBO) và Propel (PEL)

Bobo Cash Bobo Cash (BOBO)Propel Propel (PEL)
Xếp hạng#2030#2056
Giá$0.0000004821$0.0070663322
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0350467562
4.96%
Giá thấp / cao 24h$0.0000004821
$0.0000004821
$0.0061111103
$0.0080301824
Khối lượng giao dịch 24h079,407
Vốn hóa$482,109$706,633
Giao dịch / Vốn hóa0.344990.37684
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành166,323 BOBO266,285 PEL
Tổng cung166,323 BOBO266,285 PEL
Tổng cung tối đa1,000,000,000,000 BOBO100,000,000 PEL
Tỷ lệ lưu hành34.5%37.68%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Bobo Cash (BOBO) và Propel (PEL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Bobo Cash (BOBO) và Propel (PEL)