So sánh tiền ảo BlockSAFU (BSAFU) và New Year Resolution (NYR)

So sánh BlockSAFU (BSAFU) và New Year Resolution (NYR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BlockSAFU (BSAFU)

Giá BlockSAFU (BSAFU) hôm nay là 0.0000920728 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá BlockSAFU (BSAFU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BSAFU đã tăng 8.11%.

Trong 24 giờ qua, giá BlockSAFU (BSAFU) đạt mức cao nhất là $0.0000920728giá thấp nhất là $0.0000884055. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000036673.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo New Year Resolution (NYR)

Giá New Year Resolution (NYR) hôm nay là 0.0000003915 USD (cập nhật lúc 18:43:00 2022/09/05). Giá New Year Resolution (NYR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NYR đã tăng 8.11%.

Trong 24 giờ qua, giá New Year Resolution (NYR) đạt mức cao nhất là $0.0000003915giá thấp nhất là $0.0000003915. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá BlockSAFU (BSAFU) và New Year Resolution (NYR)

BlockSAFU BlockSAFU (BSAFU)New Year Resolution New Year Resolution (NYR)
Xếp hạng#9160#9219
Giá$0.0000920728$0.0000003915
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0000884055
$0.0000920728
$0.0000003915
$0.0000003915
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$92,073$39,150
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 BSAFU0 NYR
Tổng cung0 BSAFU0 NYR
Tổng cung tối đa1,000,000,000 BSAFU100,000,000,000 NYR
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BlockSAFU (BSAFU) và New Year Resolution (NYR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BlockSAFU (BSAFU) và New Year Resolution (NYR)