So sánh tiền ảo Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) và Yearn Finance Bit (YFBT)
So sánh Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) và Yearn Finance Bit (YFBT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG)
Giá Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) hôm nay là 0.0530059444 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá BCUG đã tăng 812.6%.
Trong 24 giờ qua, giá Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) đạt mức cao nhất là $0.0591422402 và giá thấp nhất là $0.0514368692. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0077053710.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,450 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 73,036 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Yearn Finance Bit (YFBT)
Giá Yearn Finance Bit (YFBT) hôm nay là 90.29 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/08/18). Giá Yearn Finance Bit (YFBT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá YFBT đã tăng 812.6%.
Trong 24 giờ qua, giá Yearn Finance Bit (YFBT) đạt mức cao nhất là $591.8622298970 và giá thấp nhất là $18.9651849326. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $572.8970449644.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 98,653 USD.
So sánh giá Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) và Yearn Finance Bit (YFBT)
Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) | Yearn Finance Bit (YFBT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2286 | #2238 |
Giá | $0.0530059444 | $90.29 |
Giá (24h) |
$0.0310990185 0.59% |
$-1,727.9960311153 -19.14% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0514368692 $0.0591422402 | $18.9651849326 $591.8622298970 |
Khối lượng giao dịch 24h | 16,450 | 0 |
Vốn hóa | $530,059 | $180,587 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.13779 | 0.54629 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 73,036 BCUG | 98,653 YFBT |
Tổng cung | 73,036 BCUG | 98,653 YFBT |
Tổng cung tối đa | 10,000,000 BCUG | 2,000 YFBT |
Tỷ lệ lưu hành | 13.78% | 54.63% |