So sánh tiền ảo BlackHat (BLKC) và GoldenPyrex (GPYX)

So sánh BlackHat (BLKC) và GoldenPyrex (GPYX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BlackHat (BLKC)

Giá BlackHat (BLKC) hôm nay là 0.0321004885 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá BlackHat (BLKC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (20.75%). Trong tuần vừa qua, giá BLKC đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá BlackHat (BLKC) đạt mức cao nhất là $0.0377988565giá thấp nhất là $0.0251108345. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0126880220.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,462 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 342,901 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GoldenPyrex (GPYX)

Giá GoldenPyrex (GPYX) hôm nay là 0.0124286197 USD (cập nhật lúc 01:03:00 2023/01/08). Giá GoldenPyrex (GPYX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (20.75%). Trong tuần vừa qua, giá GPYX đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá GoldenPyrex (GPYX) đạt mức cao nhất là $0.0124286197giá thấp nhất là $0.0124286197. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 124,286 USD.

So sánh giá BlackHat (BLKC) và GoldenPyrex (GPYX)

BlackHat BlackHat (BLKC)GoldenPyrex GoldenPyrex (GPYX)
Xếp hạng#2051#2000
Giá$0.0321004885$0.0124286197
Giá (24h) $0.6660482580
20.75%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0251108345
$0.0377988565
$0.0124286197
$0.0124286197
Khối lượng giao dịch 24h10,4620
Vốn hóa$349,313$124,286
Giao dịch / Vốn hóa0.981641
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành342,901 BLKC124,286 GPYX
Tổng cung342,901 BLKC124,286 GPYX
Tổng cung tối đa- BLKC- GPYX
Tỷ lệ lưu hành98.16%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BlackHat (BLKC) và GoldenPyrex (GPYX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BlackHat (BLKC) và GoldenPyrex (GPYX)