So sánh tiền ảo BLACK SHIBA INU (SHIBB) và iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM)
So sánh BLACK SHIBA INU (SHIBB) và iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo BLACK SHIBA INU (SHIBB)
Giá BLACK SHIBA INU (SHIBB) hôm nay là 0.0000000048 USD (cập nhật lúc 01:09:00 2024/01/06). Giá BLACK SHIBA INU (SHIBB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá SHIBB đã tăng -25.13%.
Trong 24 giờ qua, giá BLACK SHIBA INU (SHIBB) đạt mức cao nhất là $0.0000000048 và giá thấp nhất là $0.0000000048. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM)
Giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) hôm nay là 13.30 USD (cập nhật lúc 14:50:00 2024/05/22). Giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DEEM đã giảm -25.13%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) đạt mức cao nhất là $18.6577904136 và giá thấp nhất là $13.2968832516. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $5.3609071620.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá BLACK SHIBA INU (SHIBB) và iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM)
BLACK SHIBA INU (SHIBB) | iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8205 | #9350 |
Giá | $0.0000000048 | $13.30 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$-189.1015670554 -14.22% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000000048 $0.0000000048 | $13.2968832516 $18.6577904136 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $23,865 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 SHIBB | 0 DEEM |
Tổng cung | 0 SHIBB | 0 DEEM |
Tổng cung tối đa | 5,000,000,000,000 SHIBB | - DEEM |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | -% |