So sánh tiền ảo BLACK COQINU (BCOQ) và Perezoso (PRZS)

So sánh BLACK COQINU (BCOQ) và Perezoso (PRZS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BLACK COQINU (BCOQ)

Giá BLACK COQINU (BCOQ) hôm nay là 0.0000000358 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá BLACK COQINU (BCOQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.80%). Trong tuần vừa qua, giá BCOQ đã tăng 22.89%.

Trong 24 giờ qua, giá BLACK COQINU (BCOQ) đạt mức cao nhất là $0.0000000362giá thấp nhất là $0.0000000265. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000098.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,633 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Perezoso (PRZS)

Giá Perezoso (PRZS) hôm nay là 0.0000000029 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Perezoso (PRZS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.80%). Trong tuần vừa qua, giá PRZS đã tăng 22.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Perezoso (PRZS) đạt mức cao nhất là $0.0000000030giá thấp nhất là $0.0000000019. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000011.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,809 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá BLACK COQINU (BCOQ) và Perezoso (PRZS)

BLACK COQINU BLACK COQINU (BCOQ)Perezoso Perezoso (PRZS)
Xếp hạng#4932#5486
Giá$0.0000000358$0.0000000029
Giá (24h) $-0.0000000287
-0.80%
$-0.0000000046
-1.58%
Giá thấp / cao 24h$0.0000000265
$0.0000000362
$0.0000000019
$0.0000000030
Khối lượng giao dịch 24h18,6337,809
Vốn hóa$2,486,083$1,222,168
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 BCOQ0 PRZS
Tổng cung0 BCOQ0 PRZS
Tổng cung tối đa69,412,558,275,909 BCOQ420,000,000,000,000 PRZS
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BLACK COQINU (BCOQ) và Perezoso (PRZS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BLACK COQINU (BCOQ) và Perezoso (PRZS)