So sánh tiền ảo Bitrue Coin (BTR) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
So sánh Bitrue Coin (BTR) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitrue Coin (BTR)
Giá Bitrue Coin (BTR) hôm nay là 0.0485822513 USD (cập nhật lúc 01:28:00 2024/05/05). Giá Bitrue Coin (BTR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.33%). Trong tuần vừa qua, giá BTR đã giảm -69.43%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitrue Coin (BTR) đạt mức cao nhất là $0.0518447696 và giá thấp nhất là $0.0436050000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082397696.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,472,169 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,384,739 USD.
Tổng quan giá tiền ảo mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) hôm nay là 0.0283749311 USD (cập nhật lúc 01:27:00 2024/05/05). Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.33%). Trong tuần vừa qua, giá MTA đã giảm -69.43%.
Trong 24 giờ qua, giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) đạt mức cao nhất là $0.1492112970 và giá thấp nhất là $0.0283464468. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1208648503.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,220 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,811,792 USD.
So sánh giá Bitrue Coin (BTR) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
Bitrue Coin (BTR) | mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1242 | #1571 |
Giá | $0.0485822513 | $0.0283749311 |
Giá (24h) |
$0.1130076775 2.33% |
$0.0027561183 0.10% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0436050000 $0.0518447696 | $0.0283464468 $0.1492112970 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7,472,169 | 34,220 |
Vốn hóa | $48,582,251 | $2,837,493 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.13142 | 0.63852 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 6,384,739 BTR | 1,811,792 MTA |
Tổng cung | 6,384,739 BTR | 1,811,792 MTA |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 BTR | - MTA |
Tỷ lệ lưu hành | 13.14% | 63.85% |