So sánh tiền ảo Bitpanda Ecosystem Token (BEST) và Ankr Reward Earning Staked ETH (aETHb)
So sánh Bitpanda Ecosystem Token (BEST) và Ankr Reward Earning Staked ETH (aETHb) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitpanda Ecosystem Token (BEST)
Giá Bitpanda Ecosystem Token (BEST) hôm nay là 0.5021300000 USD (cập nhật lúc 17:41:00 2024/05/04). Giá Bitpanda Ecosystem Token (BEST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BEST đã tăng 3.54%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitpanda Ecosystem Token (BEST) đạt mức cao nhất là $0.5021300000 và giá thấp nhất là $0.4698300000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0323000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 105 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ankr Reward Earning Staked ETH (aETHb)
Giá Ankr Reward Earning Staked ETH (aETHb) hôm nay là 1,139.65 USD (cập nhật lúc 05:48:00 2022/12/12). Giá Ankr Reward Earning Staked ETH (aETHb) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá aETHb đã tăng 3.54%.
Trong 24 giờ qua, giá Ankr Reward Earning Staked ETH (aETHb) đạt mức cao nhất là $1,167.6167228011 và giá thấp nhất là $950.3315753688. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $217.2851474322.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Bitpanda Ecosystem Token (BEST) và Ankr Reward Earning Staked ETH (aETHb)
Bitpanda Ecosystem Token (BEST) | Ankr Reward Earning Staked ETH (aETHb) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #7229 | #7382 |
Giá | $0.5021300000 | $1,139.65 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$4,130.9983683726 3.62% |
Giá thấp / cao 24h | $0.4698300000 $0.5021300000 | $950.3315753688 $1,167.6167228011 |
Khối lượng giao dịch 24h | 105 | 1 |
Vốn hóa | $399,071,270 | $3,915,846 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 BEST | 0 aETHb |
Tổng cung | 0 BEST | 0 aETHb |
Tổng cung tối đa | - BEST | 3,436 aETHb |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |