So sánh tiền ảo Bitcoin Avalanche Bridged (BTC.b) và BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX)
So sánh Bitcoin Avalanche Bridged (BTC.b) và BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin Avalanche Bridged (BTC.b)
Giá Bitcoin Avalanche Bridged (BTC.b) hôm nay là 64,052.41 USD (cập nhật lúc 15:19:00 2024/04/28). Giá Bitcoin Avalanche Bridged (BTC.b) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.74%). Trong tuần vừa qua, giá BTC.b đã giảm -7.96%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin Avalanche Bridged (BTC.b) đạt mức cao nhất là $66,960.5723260792 và giá thấp nhất là $59,770.5476519021. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $7,190.0246741771.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,753,517 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX)
Giá BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) hôm nay là 39.84 USD (cập nhật lúc 15:19:00 2024/04/28). Giá BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.74%). Trong tuần vừa qua, giá sAVAX đã giảm -7.96%.
Trong 24 giờ qua, giá BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) đạt mức cao nhất là $45.0919415871 và giá thấp nhất là $36.9575906870. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $8.1343509001.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,638,913 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Bitcoin Avalanche Bridged (BTC.b) và BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX)
Bitcoin Avalanche Bridged (BTC.b) | BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2532 | #2648 |
Giá | $64,052.41 | $39.84 |
Giá (24h) |
$111,644.1148797564 1.74% |
$91.7508747133 2.30% |
Giá thấp / cao 24h | $59,770.5476519021 $66,960.5723260792 | $36.9575906870 $45.0919415871 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,753,517 | 1,638,913 |
Vốn hóa | $0 | $259,250,521 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 BTC.b | 0 sAVAX |
Tổng cung | 0 BTC.b | 0 sAVAX |
Tổng cung tối đa | - BTC.b | - sAVAX |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |