So sánh tiền ảo Bifrost (BFC) và STASIS EURO (EURS)
So sánh Bifrost (BFC) và STASIS EURO (EURS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bifrost (BFC)
Giá Bifrost (BFC) hôm nay là 0.0632062174 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá Bifrost (BFC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.08%). Trong tuần vừa qua, giá BFC đã giảm 0.45%.
Trong 24 giờ qua, giá Bifrost (BFC) đạt mức cao nhất là $0.0727323989 và giá thấp nhất là $0.0629324666. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0097999323.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 405,222 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 87,644,178 USD.
Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)
Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.08%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng 0.45%.
Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0961349210 và giá thấp nhất là $1.0600719803. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0360629407.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 585,989 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 132,975,889 USD.
So sánh giá Bifrost (BFC) và STASIS EURO (EURS)
Bifrost (BFC) | STASIS EURO (EURS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #460 | #357 |
Giá | $0.0632062174 | $1.07 |
Giá (24h) |
$-0.2577034685 -4.08% |
$-0.1465083341 -0.14% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0629324666 $0.0727323989 | $1.0600719803 $1.0961349210 |
Khối lượng giao dịch 24h | 405,222 | 585,989 |
Vốn hóa | $163,382,603 | $132,975,889 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.53644 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0038% | 0% |
Tổng lưu hành | 87,644,178 BFC | 132,975,889 EURS |
Tổng cung | 87,644,178 BFC | 132,975,889 EURS |
Tổng cung tối đa | - BFC | - EURS |
Tỷ lệ lưu hành | 53.64% | 100% |