So sánh tiền ảo Bifrost (BFC) và Ethernity Chain (ERN)

So sánh Bifrost (BFC) và Ethernity Chain (ERN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Bifrost (BFC)

Giá Bifrost (BFC) hôm nay là 0.0589138965 USD (cập nhật lúc 21:57:00 2024/05/11). Giá Bifrost (BFC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.04%). Trong tuần vừa qua, giá BFC đã tăng 15.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Bifrost (BFC) đạt mức cao nhất là $0.0665845503giá thấp nhất là $0.0534132919. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0131712584.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 290,016 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 81,692,281 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity Chain (ERN)

Giá Ethernity Chain (ERN) hôm nay là 4.79 USD (cập nhật lúc 21:58:00 2024/05/11). Giá Ethernity Chain (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.04%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã tăng 15.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity Chain (ERN) đạt mức cao nhất là $5.9545449395giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.5129793195.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,666,299 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 98,642,573 USD.

So sánh giá Bifrost (BFC) và Ethernity Chain (ERN)

Bifrost Bifrost (BFC)Ethernity Chain Ethernity Chain (ERN)
Xếp hạng#487#435
Giá$0.0589138965$4.79
Giá (24h) $-0.0614243920
-1.04%
$-6.0737171092
-1.27%
Giá thấp / cao 24h$0.0534132919
$0.0665845503
$3.4415656200
$5.9545449395
Khối lượng giao dịch 24h290,0166,666,299
Vốn hóa$152,287,325$143,809,476
Giao dịch / Vốn hóa0.536440.68593
Chiếm thị phần0.0036%0.0044%
Tổng lưu hành81,692,281 BFC98,642,573 ERN
Tổng cung81,692,281 BFC98,642,573 ERN
Tổng cung tối đa- BFC30,000,000 ERN
Tỷ lệ lưu hành53.64%68.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Bifrost (BFC) và Ethernity Chain (ERN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Bifrost (BFC) và Ethernity Chain (ERN)