So sánh tiền ảo Bezoge Earth (BEZOGE) và Lunar New Year (LUNAR)

So sánh Bezoge Earth (BEZOGE) và Lunar New Year (LUNAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Bezoge Earth (BEZOGE)

Giá Bezoge Earth (BEZOGE) hôm nay là 0.0000000000 USD (cập nhật lúc 05:20:00 2024/05/08). Giá Bezoge Earth (BEZOGE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.34%). Trong tuần vừa qua, giá BEZOGE đã giảm 5.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Bezoge Earth (BEZOGE) đạt mức cao nhất là $0.0000000000giá thấp nhất là $0.0000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 178 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Lunar New Year (LUNAR)

Giá Lunar New Year (LUNAR) hôm nay là 0.0000133080 USD (cập nhật lúc 05:20:00 2024/05/08). Giá Lunar New Year (LUNAR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.34%). Trong tuần vừa qua, giá LUNAR đã tăng 5.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Lunar New Year (LUNAR) đạt mức cao nhất là $0.0000157824giá thấp nhất là $0.0000121908. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000035917.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 396 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Bezoge Earth (BEZOGE) và Lunar New Year (LUNAR)

Bezoge Earth Bezoge Earth (BEZOGE)Lunar New Year Lunar New Year (LUNAR)
Xếp hạng#6992#6669
Giá$0.0000000000$0.0000133080
Giá (24h) $0.0000000000
-2.34%
$-0.0000547992
-4.12%
Giá thấp / cao 24h$0.0000000000
$0.0000000000
$0.0000121908
$0.0000157824
Khối lượng giao dịch 24h178396
Vốn hóa$628,085$13,308
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 BEZOGE0 LUNAR
Tổng cung0 BEZOGE0 LUNAR
Tổng cung tối đa100,000,000,000,000,000 BEZOGE1,000,000,000 LUNAR
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Bezoge Earth (BEZOGE) và Lunar New Year (LUNAR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Bezoge Earth (BEZOGE) và Lunar New Year (LUNAR)