So sánh tiền ảo BENQI (QI) và HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN)
So sánh BENQI (QI) và HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo BENQI (QI)
Giá BENQI (QI) hôm nay là 0.0151052743 USD (cập nhật lúc 14:38:00 2024/05/03). Giá BENQI (QI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.24%). Trong tuần vừa qua, giá QI đã giảm 4.86%.
Trong 24 giờ qua, giá BENQI (QI) đạt mức cao nhất là $0.0200493366 và giá thấp nhất là $0.0139367239. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0061126127.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,002,139 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 68,052,348 USD.
Tổng quan giá tiền ảo HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN)
Giá HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN) hôm nay là 0.0839557681 USD (cập nhật lúc 14:39:00 2024/05/03). Giá HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.24%). Trong tuần vừa qua, giá BITCOIN đã tăng 4.86%.
Trong 24 giờ qua, giá HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN) đạt mức cao nhất là $0.1201502749 và giá thấp nhất là $0.0744515415. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0456987334.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,332,436 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,938,822 USD.
So sánh giá BENQI (QI) và HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN)
BENQI (QI) | HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20) (BITCOIN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #518 | #468 |
Giá | $0.0151052743 | $0.0839557681 |
Giá (24h) |
$0.0640206985 4.24% |
$0.0829206329 0.99% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0139367239 $0.0200493366 | $0.0744515415 $0.1201502749 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,002,139 | 2,332,436 |
Vốn hóa | $108,757,975 | $83,955,768 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.62572 | 0.9998 |
Chiếm thị phần | 0.0031% | 0% |
Tổng lưu hành | 68,052,348 QI | 83,938,822 BITCOIN |
Tổng cung | 68,052,348 QI | 83,938,822 BITCOIN |
Tổng cung tối đa | 7,200,000,000 QI | 1,000,000,000 BITCOIN |
Tỷ lệ lưu hành | 62.57% | 99.98% |