So sánh tiền ảo BendDAO (BEND) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)
So sánh BendDAO (BEND) và Professional Fighters League Fan Token (PFL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo BendDAO (BEND)
Giá BendDAO (BEND) hôm nay là 0.0013031614 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BendDAO (BEND) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.52%). Trong tuần vừa qua, giá BEND đã giảm -0.27%.
Trong 24 giờ qua, giá BendDAO (BEND) đạt mức cao nhất là $0.0015475581 và giá thấp nhất là $0.0013031614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002443967.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 313,461 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 498,406 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Professional Fighters League Fan Token (PFL)
Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) hôm nay là 0.3830073812 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.52%). Trong tuần vừa qua, giá PFL đã giảm -0.27%.
Trong 24 giờ qua, giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) đạt mức cao nhất là $0.3891872782 và giá thấp nhất là $0.3731462762. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0160410021.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,319 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,447 USD.
So sánh giá BendDAO (BEND) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)
BendDAO (BEND) | Professional Fighters League Fan Token (PFL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1912 | #1865 |
Giá | $0.0013031614 | $0.3830073812 |
Giá (24h) |
$-0.0019777105 -1.52% |
$-0.3508110530 -0.92% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0013031614 $0.0015475581 | $0.3731462762 $0.3891872782 |
Khối lượng giao dịch 24h | 313,461 | 15,319 |
Vốn hóa | $13,031,614 | $1,915,037 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.03825 | 0.32085 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 498,406 BEND | 614,447 PFL |
Tổng cung | 498,406 BEND | 614,447 PFL |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 BEND | 5,000,000 PFL |
Tỷ lệ lưu hành | 3.82% | 32.09% |