So sánh tiền ảo BeFi Labs (BEFI) và Energi (NRG)
So sánh BeFi Labs (BEFI) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo BeFi Labs (BEFI)
Giá BeFi Labs (BEFI) hôm nay là 0.1194278489 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BeFi Labs (BEFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.95%). Trong tuần vừa qua, giá BEFI đã giảm -6.97%.
Trong 24 giờ qua, giá BeFi Labs (BEFI) đạt mức cao nhất là $0.1879899124 và giá thấp nhất là $0.1192845956. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0687053167.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 775,935 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,680,491 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.95%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -6.97%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886 và giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.
So sánh giá BeFi Labs (BEFI) và Energi (NRG)
BeFi Labs (BEFI) | Energi (NRG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1275 | #1116 |
Giá | $0.1194278489 | $0.1201699927 |
Giá (24h) |
$-0.7102485695 -5.95% |
$-0.0935787827 -0.78% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1192845956 $0.1879899124 | $0.1096376876 $0.1375195886 |
Khối lượng giao dịch 24h | 775,935 | 828,429 |
Vốn hóa | $25,079,848 | $9,234,983 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.2265 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0004% |
Tổng lưu hành | 5,680,491 BEFI | 9,234,983 NRG |
Tổng cung | 5,680,491 BEFI | 9,234,983 NRG |
Tổng cung tối đa | 210,000,000 BEFI | - NRG |
Tỷ lệ lưu hành | 22.65% | 100% |