So sánh tiền ảo Beam (BEAM) và Winnerz (WNZ)
So sánh Beam (BEAM) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Beam (BEAM)
Giá Beam (BEAM) hôm nay là 0.0826036804 USD (cập nhật lúc 14:27:00 2024/05/07). Giá Beam (BEAM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.89%). Trong tuần vừa qua, giá BEAM đã tăng -0.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Beam (BEAM) đạt mức cao nhất là $0.0869279845 và giá thấp nhất là $0.0644419938. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0224859908.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 540,701 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,452,799 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)
Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0518540436 USD (cập nhật lúc 14:38:00 2024/05/07). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.89%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -0.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0524313729 và giá thấp nhất là $0.0518073290. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006240439.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 208,599 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,077,344 USD.
So sánh giá Beam (BEAM) và Winnerz (WNZ)
Beam (BEAM) | Winnerz (WNZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1034 | #1067 |
Giá | $0.0826036804 | $0.0518540436 |
Giá (24h) |
$0.4864591204 5.89% |
$-0.0020282222 -0.04% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0644419938 $0.0869279845 | $0.0518073290 $0.0524313729 |
Khối lượng giao dịch 24h | 540,701 | 208,599 |
Vốn hóa | $21,708,247 | $518,540,436 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.57364 | 0.02136 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 12,452,799 BEAM | 11,077,344 WNZ |
Tổng cung | 12,452,799 BEAM | 11,077,344 WNZ |
Tổng cung tối đa | 262,800,000 BEAM | 10,000,000,000 WNZ |
Tỷ lệ lưu hành | 57.36% | 2.14% |