So sánh tiền ảo Basis Cash (BAC) và GoWithMi (GMAT)

So sánh Basis Cash (BAC) và GoWithMi (GMAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Basis Cash (BAC)

Giá Basis Cash (BAC) hôm nay là 0.0028662480 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Basis Cash (BAC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.13%). Trong tuần vừa qua, giá BAC đã tăng 8.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Basis Cash (BAC) đạt mức cao nhất là $0.0029919105giá thấp nhất là $0.0023520457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006398648.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,267 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 156,426 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GoWithMi (GMAT)

Giá GoWithMi (GMAT) hôm nay là 0.0000634029 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá GoWithMi (GMAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.13%). Trong tuần vừa qua, giá GMAT đã tăng 8.3%.

Trong 24 giờ qua, giá GoWithMi (GMAT) đạt mức cao nhất là $0.0000656851giá thấp nhất là $0.0000528399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000128452.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,084 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 172,681 USD.

So sánh giá Basis Cash (BAC) và GoWithMi (GMAT)

Basis Cash Basis Cash (BAC)GoWithMi GoWithMi (GMAT)
Xếp hạng#2214#2188
Giá$0.0028662480$0.0000634029
Giá (24h) $-0.0032338376
-1.13%
$0.0000209780
0.33%
Giá thấp / cao 24h$0.0023520457
$0.0029919105
$0.0000528399
$0.0000656851
Khối lượng giao dịch 24h21,26717,084
Vốn hóa$156,426$944,703
Giao dịch / Vốn hóa10.18279
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành156,426 BAC172,681 GMAT
Tổng cung156,426 BAC172,681 GMAT
Tổng cung tối đa- BAC- GMAT
Tỷ lệ lưu hành100%18.28%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Basis Cash (BAC) và GoWithMi (GMAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Basis Cash (BAC) và GoWithMi (GMAT)