So sánh tiền ảo Bancor (BNT) và MOBOX (MBOX)

So sánh Bancor (BNT) và MOBOX (MBOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Bancor (BNT)

Giá Bancor (BNT) hôm nay là 0.6531338790 USD (cập nhật lúc 20:03:00 2024/04/30). Giá Bancor (BNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá BNT đã giảm -15.58%.

Trong 24 giờ qua, giá Bancor (BNT) đạt mức cao nhất là $0.7619495221giá thấp nhất là $0.6475229915. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1144265306.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,479,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 84,545,034 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)

Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3254634382 USD (cập nhật lúc 20:03:00 2024/04/30). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.03%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã giảm -15.58%.

Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3876933146giá thấp nhất là $0.2953374228. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0923558918.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,872,042 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 101,716,283 USD.

So sánh giá Bancor (BNT) và MOBOX (MBOX)

Bancor Bancor (BNT)MOBOX MOBOX (MBOX)
Xếp hạng#454#413
Giá$0.6531338790$0.3254634382
Giá (24h) $-3.2832998296
-5.03%
$-1.1336238367
-3.48%
Giá thấp / cao 24h$0.6475229915
$0.7619495221
$0.2953374228
$0.3876933146
Khối lượng giao dịch 24h5,479,65812,872,042
Vốn hóa$105,283,171$179,109,842
Giao dịch / Vốn hóa0.803030.5679
Chiếm thị phần0.0038%0.0045%
Tổng lưu hành84,545,034 BNT101,716,283 MBOX
Tổng cung84,545,034 BNT101,716,283 MBOX
Tổng cung tối đa- BNT550,322,467 MBOX
Tỷ lệ lưu hành80.3%56.79%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Bancor (BNT) và MOBOX (MBOX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Bancor (BNT) và MOBOX (MBOX)