So sánh tiền ảo Badger DAO (BADGER) và MOBOX (MBOX)

So sánh Badger DAO (BADGER) và MOBOX (MBOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Badger DAO (BADGER)

Giá Badger DAO (BADGER) hôm nay là 4.33 USD (cập nhật lúc 09:12:00 2024/04/29). Giá Badger DAO (BADGER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.51%). Trong tuần vừa qua, giá BADGER đã giảm 10.98%.

Trong 24 giờ qua, giá Badger DAO (BADGER) đạt mức cao nhất là $4.7985525797giá thấp nhất là $4.0323309211. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.7662216586.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,729,942 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,334,665 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)

Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3539478358 USD (cập nhật lúc 09:12:00 2024/04/29). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.51%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã tăng 10.98%.

Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3876933146giá thấp nhất là $0.2804059085. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1072874062.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,527,243 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 110,606,127 USD.

So sánh giá Badger DAO (BADGER) và MOBOX (MBOX)

Badger DAO Badger DAO (BADGER)MOBOX MOBOX (MBOX)
Xếp hạng#483#413
Giá$4.33$0.3539478358
Giá (24h) $-10.8858784401
-2.51%
$-2.1079349236
-5.96%
Giá thấp / cao 24h$4.0323309211
$4.7985525797
$0.2804059085
$0.3876933146
Khối lượng giao dịch 24h4,729,94210,527,243
Vốn hóa$90,940,879$194,785,446
Giao dịch / Vốn hóa0.916360.56784
Chiếm thị phần0.0035%0.0047%
Tổng lưu hành83,334,665 BADGER110,606,127 MBOX
Tổng cung83,334,665 BADGER110,606,127 MBOX
Tổng cung tối đa21,000,000 BADGER550,322,467 MBOX
Tỷ lệ lưu hành91.64%56.78%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Badger DAO (BADGER) và MOBOX (MBOX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Badger DAO (BADGER) và MOBOX (MBOX)