So sánh tiền ảo Baby Golden Coin (BABYGOLDEN) và Effort Economy (EFFORT)

So sánh Baby Golden Coin (BABYGOLDEN) và Effort Economy (EFFORT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Baby Golden Coin (BABYGOLDEN)

Giá Baby Golden Coin (BABYGOLDEN) hôm nay là 0.0000549724 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Baby Golden Coin (BABYGOLDEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.53%). Trong tuần vừa qua, giá BABYGOLDEN đã tăng 9.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Baby Golden Coin (BABYGOLDEN) đạt mức cao nhất là $0.0000682791giá thấp nhất là $0.0000545717. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000137074.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 85 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Effort Economy (EFFORT)

Giá Effort Economy (EFFORT) hôm nay là 0.0018529202 USD (cập nhật lúc 14:49:00 2024/05/22). Giá Effort Economy (EFFORT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.53%). Trong tuần vừa qua, giá EFFORT đã tăng 9.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Effort Economy (EFFORT) đạt mức cao nhất là $0.0022556846giá thấp nhất là $0.0017093354. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005463492.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Baby Golden Coin (BABYGOLDEN) và Effort Economy (EFFORT)

Baby Golden Coin Baby Golden Coin (BABYGOLDEN)Effort Economy Effort Economy (EFFORT)
Xếp hạng#7548#9412
Giá$0.0000549724$0.0018529202
Giá (24h) $0.0005238442
9.53%
$0.0026173692
1.41%
Giá thấp / cao 24h$0.0000545717
$0.0000682791
$0.0017093354
$0.0022556846
Khối lượng giao dịch 24h850
Vốn hóa$54,972$185,292
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 BABYGOLDEN0 EFFORT
Tổng cung0 BABYGOLDEN0 EFFORT
Tổng cung tối đa1,000,000,000 BABYGOLDEN100,000,000 EFFORT
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Baby Golden Coin (BABYGOLDEN) và Effort Economy (EFFORT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Baby Golden Coin (BABYGOLDEN) và Effort Economy (EFFORT)