So sánh tiền ảo BABB (BAX) và Dacxi (DACXI)

So sánh BABB (BAX) và Dacxi (DACXI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BABB (BAX)

Giá BABB (BAX) hôm nay là 0.0001114445 USD (cập nhật lúc 11:39:00 2024/05/12). Giá BABB (BAX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.93%). Trong tuần vừa qua, giá BAX đã giảm -8.63%.

Trong 24 giờ qua, giá BABB (BAX) đạt mức cao nhất là $0.0001215494giá thấp nhất là $0.0001054126. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000161368.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,369 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,300,491 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dacxi (DACXI)

Giá Dacxi (DACXI) hôm nay là 0.0009724154 USD (cập nhật lúc 11:39:00 2024/05/12). Giá Dacxi (DACXI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.93%). Trong tuần vừa qua, giá DACXI đã giảm -8.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Dacxi (DACXI) đạt mức cao nhất là $0.0011766218giá thấp nhất là $0.0009325080. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002441138.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,105 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,751,739 USD.

So sánh giá BABB (BAX) và Dacxi (DACXI)

BABB BABB (BAX)Dacxi Dacxi (DACXI)
Xếp hạng#1152#1136
Giá$0.0001114445$0.0009724154
Giá (24h) $0.0005496212
4.93%
$-0.0061532719
-6.33%
Giá thấp / cao 24h$0.0001054126
$0.0001215494
$0.0009325080
$0.0011766218
Khối lượng giao dịch 24h20,36919,105
Vốn hóa$11,144,449$9,724,154
Giao dịch / Vốn hóa0.744810.9
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành8,300,491 BAX8,751,739 DACXI
Tổng cung8,300,491 BAX8,751,739 DACXI
Tổng cung tối đa100,000,000,000 BAX10,000,000,000 DACXI
Tỷ lệ lưu hành74.48%90%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BABB (BAX) và Dacxi (DACXI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BABB (BAX) và Dacxi (DACXI)