So sánh tiền ảo BABB (BAX) và Celo Euro (CEUR)

So sánh BABB (BAX) và Celo Euro (CEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BABB (BAX)

Giá BABB (BAX) hôm nay là 0.0001117989 USD (cập nhật lúc 21:19:00 2024/05/02). Giá BABB (BAX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.76%). Trong tuần vừa qua, giá BAX đã giảm -0.33%.

Trong 24 giờ qua, giá BABB (BAX) đạt mức cao nhất là $0.0001300832giá thấp nhất là $0.0001085443. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000215390.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,153 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,276,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Celo Euro (CEUR)

Giá Celo Euro (CEUR) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 21:18:00 2024/05/02). Giá Celo Euro (CEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.76%). Trong tuần vừa qua, giá CEUR đã giảm -0.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo Euro (CEUR) đạt mức cao nhất là $1.0737951498giá thấp nhất là $1.0612581195. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0125370303.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 485,641 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,020,908 USD.

So sánh giá BABB (BAX) và Celo Euro (CEUR)

BABB BABB (BAX)Celo Euro Celo Euro (CEUR)
Xếp hạng#1132#1193
Giá$0.0001117989$1.07
Giá (24h) $0.0001964558
1.76%
$0.1321922843
0.12%
Giá thấp / cao 24h$0.0001085443
$0.0001300832
$1.0612581195
$1.0737951498
Khối lượng giao dịch 24h42,153485,641
Vốn hóa$11,179,891$7,020,908
Giao dịch / Vốn hóa0.740311
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành8,276,579 BAX7,020,908 CEUR
Tổng cung8,276,579 BAX7,020,908 CEUR
Tổng cung tối đa100,000,000,000 BAX- CEUR
Tỷ lệ lưu hành74.03%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BABB (BAX) và Celo Euro (CEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BABB (BAX) và Celo Euro (CEUR)