So sánh tiền ảo AzukiDAO (BEAN) và iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
So sánh AzukiDAO (BEAN) và iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo AzukiDAO (BEAN)
Giá AzukiDAO (BEAN) hôm nay là 0.0005912345 USD (cập nhật lúc 08:04:00 2024/04/01). Giá AzukiDAO (BEAN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BEAN đã tăng -24.05%.
Trong 24 giờ qua, giá AzukiDAO (BEAN) đạt mức cao nhất là $0.0005912345 và giá thấp nhất là $0.0005912345. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 44.12 USD (cập nhật lúc 14:50:00 2024/05/22). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã giảm -24.05%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $61.4155900868 và giá thấp nhất là $44.1246214120. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $17.2909686749.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá AzukiDAO (BEAN) và iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
AzukiDAO (BEAN) | iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #9144 | #9353 |
Giá | $0.0005912345 | $44.12 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$-627.5181105856 -14.22% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0005912345 $0.0005912345 | $44.1246214120 $61.4155900868 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $591,235 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 BEAN | 0 DURTH |
Tổng cung | 0 BEAN | 0 DURTH |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 BEAN | - DURTH |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | -% |