So sánh tiền ảo AutoShark (JAWS) và yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV))
So sánh AutoShark (JAWS) và yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV)) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo AutoShark (JAWS)
Giá AutoShark (JAWS) hôm nay là 0.0002637581 USD (cập nhật lúc 15:13:00 2024/05/22). Giá AutoShark (JAWS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.79%). Trong tuần vừa qua, giá JAWS đã tăng 1.11%.
Trong 24 giờ qua, giá AutoShark (JAWS) đạt mức cao nhất là $0.0002639230 và giá thấp nhất là $0.0002343810. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000295420.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV))
Giá yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV)) hôm nay là 0.0102670965 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2023/05/22). Giá yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV)) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.79%). Trong tuần vừa qua, giá yVault LP-yCurve(YYCRV) đã tăng 1.11%.
Trong 24 giờ qua, giá yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV)) đạt mức cao nhất là $0.0102670965 và giá thấp nhất là $0.0102670965. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá AutoShark (JAWS) và yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV))
AutoShark (JAWS) | yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV)) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8241 | #8309 |
Giá | $0.0002637581 | $0.0102670965 |
Giá (24h) |
$-0.0002094737 -0.79% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0002343810 $0.0002639230 | $0.0102670965 $0.0102670965 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7 | 0 |
Vốn hóa | $131,879 | $429,006 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 JAWS | 0 yVault LP-yCurve(YYCRV) |
Tổng cung | 0 JAWS | 0 yVault LP-yCurve(YYCRV) |
Tổng cung tối đa | 500,000,000 JAWS | 41,784,580 yVault LP-yCurve(YYCRV) |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |