So sánh tiền ảo Automata Network (ATA) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

So sánh Automata Network (ATA) và Agoras: Currency of Tau (AGRS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Automata Network (ATA)

Giá Automata Network (ATA) hôm nay là 0.2002342510 USD (cập nhật lúc 17:13:00 2024/04/27). Giá Automata Network (ATA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-10.01%). Trong tuần vừa qua, giá ATA đã tăng 7.82%.

Trong 24 giờ qua, giá Automata Network (ATA) đạt mức cao nhất là $0.2849211341giá thấp nhất là $0.1237121482. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1612089860.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,611,975 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 97,814,628 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là 4.07 USD (cập nhật lúc 17:13:00 2024/04/27). Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-10.01%). Trong tuần vừa qua, giá AGRS đã tăng 7.82%.

Trong 24 giờ qua, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đạt mức cao nhất là $4.4772784221giá thấp nhất là $3.3833797668. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0938986553.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,213,156 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 73,215,424 USD.

So sánh giá Automata Network (ATA) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Automata Network Automata Network (ATA)Agoras: Currency of Tau Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Xếp hạng#444#506
Giá$0.2002342510$4.07
Giá (24h) $-2.0051899855
-10.01%
$7.8116891709
1.92%
Giá thấp / cao 24h$0.1237121482
$0.2849211341
$3.3833797668
$4.4772784221
Khối lượng giao dịch 24h21,611,9751,213,156
Vốn hóa$200,234,251$170,835,989
Giao dịch / Vốn hóa0.48850.42857
Chiếm thị phần0.0042%0%
Tổng lưu hành97,814,628 ATA73,215,424 AGRS
Tổng cung97,814,628 ATA73,215,424 AGRS
Tổng cung tối đa- ATA- AGRS
Tỷ lệ lưu hành48.85%42.86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Automata Network (ATA) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Automata Network (ATA) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)