So sánh tiền ảo Attila (ATT) và Monavale (MONA)

So sánh Attila (ATT) và Monavale (MONA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Attila (ATT)

Giá Attila (ATT) hôm nay là 0.0034771161 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá Attila (ATT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.41%). Trong tuần vừa qua, giá ATT đã giảm -15.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Attila (ATT) đạt mức cao nhất là $0.0037513305giá thấp nhất là $0.0028462832. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009050472.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,566,033 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Monavale (MONA)

Giá Monavale (MONA) hôm nay là 135.01 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá Monavale (MONA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.41%). Trong tuần vừa qua, giá MONA đã giảm -15.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Monavale (MONA) đạt mức cao nhất là $184.3770554682giá thấp nhất là $126.4345885176. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $57.9424669506.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,841 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,407,940 USD.

So sánh giá Attila (ATT) và Monavale (MONA)

Attila Attila (ATT)Monavale Monavale (MONA)
Xếp hạng#1604#1631
Giá$0.0034771161$135.01
Giá (24h) $0.0257564154
7.41%
$-1,142.5855957395
-8.46%
Giá thấp / cao 24h$0.0028462832
$0.0037513305
$126.4345885176
$184.3770554682
Khối lượng giao dịch 24h68,841
Vốn hóa$10,431,348$1,525,654
Giao dịch / Vốn hóa0.150130.92284
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,566,033 ATT1,407,940 MONA
Tổng cung1,566,033 ATT1,407,940 MONA
Tổng cung tối đa3,000,000,000 ATT11,300 MONA
Tỷ lệ lưu hành15.01%92.28%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Attila (ATT) và Monavale (MONA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Attila (ATT) và Monavale (MONA)