So sánh tiền ảo Attila (ATT) và Konomi Network (KONO)

So sánh Attila (ATT) và Konomi Network (KONO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Attila (ATT)

Giá Attila (ATT) hôm nay là 0.0032429431 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Attila (ATT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá ATT đã giảm 12.98%.

Trong 24 giờ qua, giá Attila (ATT) đạt mức cao nhất là $0.0040745283giá thấp nhất là $0.0029923402. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010821880.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,460,566 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Konomi Network (KONO)

Giá Konomi Network (KONO) hôm nay là 0.0182125073 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Konomi Network (KONO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá KONO đã tăng 12.98%.

Trong 24 giờ qua, giá Konomi Network (KONO) đạt mức cao nhất là $0.0191029683giá thấp nhất là $0.0153755134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037274548.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 80,779 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,821,251 USD.

So sánh giá Attila (ATT) và Konomi Network (KONO)

Attila Attila (ATT)Konomi Network Konomi Network (KONO)
Xếp hạng#1688#1625
Giá$0.0032429431$0.0182125073
Giá (24h) $0.0001018365
0.03%
$-0.0104996800
-0.58%
Giá thấp / cao 24h$0.0029923402
$0.0040745283
$0.0153755134
$0.0191029683
Khối lượng giao dịch 24h080,779
Vốn hóa$9,728,829$1,821,251
Giao dịch / Vốn hóa0.150131
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,460,566 ATT1,821,251 KONO
Tổng cung1,460,566 ATT1,821,251 KONO
Tổng cung tối đa3,000,000,000 ATT100,000,000 KONO
Tỷ lệ lưu hành15.01%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Attila (ATT) và Konomi Network (KONO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Attila (ATT) và Konomi Network (KONO)