So sánh tiền ảo Atletico De Madrid Fan Token (ATM) và MangoMan Intelligent (MMIT)
So sánh Atletico De Madrid Fan Token (ATM) và MangoMan Intelligent (MMIT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Atletico De Madrid Fan Token (ATM)
Giá Atletico De Madrid Fan Token (ATM) hôm nay là 2.81 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Atletico De Madrid Fan Token (ATM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.50%). Trong tuần vừa qua, giá ATM đã giảm -10.37%.
Trong 24 giờ qua, giá Atletico De Madrid Fan Token (ATM) đạt mức cao nhất là $3.3362806664 và giá thấp nhất là $2.8121829337. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5240977327.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,518,238 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,049,032 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MangoMan Intelligent (MMIT)
Giá MangoMan Intelligent (MMIT) hôm nay là 0.0000000500 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MangoMan Intelligent (MMIT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.50%). Trong tuần vừa qua, giá MMIT đã giảm -10.37%.
Trong 24 giờ qua, giá MangoMan Intelligent (MMIT) đạt mức cao nhất là $0.0000000663 và giá thấp nhất là $0.0000000377. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000285.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,753,709 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,042,065 USD.
So sánh giá Atletico De Madrid Fan Token (ATM) và MangoMan Intelligent (MMIT)
Atletico De Madrid Fan Token (ATM) | MangoMan Intelligent (MMIT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1001 | #887 |
Giá | $2.81 | $0.0000000500 |
Giá (24h) |
$-9.8369166319 -3.50% |
$-0.0000000609 -1.22% |
Giá thấp / cao 24h | $2.8121829337 $3.3362806664 | $0.0000000377 $0.0000000663 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,518,238 | 1,753,709 |
Vốn hóa | $28,121,829 | $104,918,022 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.46402 | 0.17196 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 13,049,032 ATM | 18,042,065 MMIT |
Tổng cung | 13,049,032 ATM | 18,042,065 MMIT |
Tổng cung tối đa | - ATM | 2,100,000,000,000,000 MMIT |
Tỷ lệ lưu hành | 46.4% | 17.2% |