So sánh tiền ảo Atletico De Madrid Fan Token (ATM) và r/FortNiteBR Bricks (BRICK)
So sánh Atletico De Madrid Fan Token (ATM) và r/FortNiteBR Bricks (BRICK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Atletico De Madrid Fan Token (ATM)
Giá Atletico De Madrid Fan Token (ATM) hôm nay là 2.91 USD (cập nhật lúc 23:28:00 2024/04/30). Giá Atletico De Madrid Fan Token (ATM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.62%). Trong tuần vừa qua, giá ATM đã giảm -18.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Atletico De Madrid Fan Token (ATM) đạt mức cao nhất là $3.5725794225 và giá thấp nhất là $2.8953190360. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.6772603864.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,577,574 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,489,273 USD.
Tổng quan giá tiền ảo r/FortNiteBR Bricks (BRICK)
Giá r/FortNiteBR Bricks (BRICK) hôm nay là 0.1125713401 USD (cập nhật lúc 23:28:00 2024/04/30). Giá r/FortNiteBR Bricks (BRICK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.62%). Trong tuần vừa qua, giá BRICK đã giảm -18.42%.
Trong 24 giờ qua, giá r/FortNiteBR Bricks (BRICK) đạt mức cao nhất là $0.1454403240 và giá thấp nhất là $0.1125713401. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0328689839.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,292 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,521,336 USD.
So sánh giá Atletico De Madrid Fan Token (ATM) và r/FortNiteBR Bricks (BRICK)
Atletico De Madrid Fan Token (ATM) | r/FortNiteBR Bricks (BRICK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #973 | #1000 |
Giá | $2.91 | $0.1125713401 |
Giá (24h) |
$-16.3460529582 -5.62% |
$-0.9532140922 -8.47% |
Giá thấp / cao 24h | $2.8953190360 $3.5725794225 | $0.1125713401 $0.1454403240 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,577,574 | 25,292 |
Vốn hóa | $29,071,021 | $12,521,336 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.46401 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 13,489,273 ATM | 12,521,336 BRICK |
Tổng cung | 13,489,273 ATM | 12,521,336 BRICK |
Tổng cung tối đa | - ATM | - BRICK |
Tỷ lệ lưu hành | 46.4% | 100% |