So sánh tiền ảo Arix (ARIX) và Æternity (AE)
So sánh Arix (ARIX) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Arix (ARIX)
Giá Arix (ARIX) hôm nay là 1.33 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Arix (ARIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.81%). Trong tuần vừa qua, giá ARIX đã giảm -2.84%.
Trong 24 giờ qua, giá Arix (ARIX) đạt mức cao nhất là $1.6258224876 và giá thấp nhất là $1.3098568762. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3159656114.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,759,894 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,231,516 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)
Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0378858951 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.81%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -2.84%.
Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342 và giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 463,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,350,318 USD.
So sánh giá Arix (ARIX) và Æternity (AE)
Arix (ARIX) | Æternity (AE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #997 | #968 |
Giá | $1.33 | $0.0378858951 |
Giá (24h) |
$-2.4118695166 -1.81% |
$-0.0581759837 -1.54% |
Giá thấp / cao 24h | $1.3098568762 $1.6258224876 | $0.0370700062 $0.0489418342 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,759,894 | 463,658 |
Vốn hóa | $136,765,166 | $20,318,459 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.09675 | 0.70627 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 13,231,516 ARIX | 14,350,318 AE |
Tổng cung | 13,231,516 ARIX | 14,350,318 AE |
Tổng cung tối đa | 102,500,000 ARIX | 536,306,702 AE |
Tỷ lệ lưu hành | 9.67% | 70.63% |