So sánh tiền ảo Ariva (ARV) và VNX Euro (VEUR)
So sánh Ariva (ARV) và VNX Euro (VEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ariva (ARV)
Giá Ariva (ARV) hôm nay là 0.0000330783 USD (cập nhật lúc 06:52:00 2024/05/09). Giá Ariva (ARV) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.82%). Trong tuần vừa qua, giá ARV đã tăng 1.03%.
Trong 24 giờ qua, giá Ariva (ARV) đạt mức cao nhất là $0.0000362407 và giá thấp nhất là $0.0000305909. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000056498.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 739,013 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,399,934 USD.
Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)
Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 06:52:00 2024/05/09). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.82%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã tăng 1.03%.
Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0820210088 và giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0179452178.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 77,740 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,985,936 USD.
So sánh giá Ariva (ARV) và VNX Euro (VEUR)
Ariva (ARV) | VNX Euro (VEUR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1510 | #1563 |
Giá | $0.0000330783 | $1.08 |
Giá (24h) |
$0.0000272228 0.82% |
$-0.0185964328 -0.02% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000305909 $0.0000362407 | $1.0640757910 $1.0820210088 |
Khối lượng giao dịch 24h | 739,013 | 77,740 |
Vốn hóa | $3,307,827 | $1,985,936 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.72553 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,399,934 ARV | 1,985,936 VEUR |
Tổng cung | 2,399,934 ARV | 1,985,936 VEUR |
Tổng cung tối đa | 100,000,000,000 ARV | - VEUR |
Tỷ lệ lưu hành | 72.55% | 100% |