So sánh tiền ảo Ariva (ARV) và My DeFi Pet (DPET)

So sánh Ariva (ARV) và My DeFi Pet (DPET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ariva (ARV)

Giá Ariva (ARV) hôm nay là 0.0000314310 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ariva (ARV) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.08%). Trong tuần vừa qua, giá ARV đã giảm -2.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Ariva (ARV) đạt mức cao nhất là $0.0000346721giá thấp nhất là $0.0000305909. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000040813.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 833,556 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,280,420 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0541576901 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.08%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -2.32%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0569066833giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0049270788.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 211,693 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,256,097 USD.

So sánh giá Ariva (ARV) và My DeFi Pet (DPET)

Ariva Ariva (ARV)My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)
Xếp hạng#1513#1518
Giá$0.0000314310$0.0541576901
Giá (24h) $0.0000340580
1.08%
$-0.0530277804
-0.98%
Giá thấp / cao 24h$0.0000305909
$0.0000346721
$0.0519796044
$0.0569066833
Khối lượng giao dịch 24h833,556211,693
Vốn hóa$3,143,101$5,415,769
Giao dịch / Vốn hóa0.725530.41658
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,280,420 ARV2,256,097 DPET
Tổng cung2,280,420 ARV2,256,097 DPET
Tổng cung tối đa100,000,000,000 ARV- DPET
Tỷ lệ lưu hành72.55%41.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ariva (ARV) và My DeFi Pet (DPET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ariva (ARV) và My DeFi Pet (DPET)