So sánh tiền ảo Ardana (DANA) và Mummy Finance (MMY)

So sánh Ardana (DANA) và Mummy Finance (MMY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ardana (DANA)

Giá Ardana (DANA) hôm nay là 0.0019499214 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ardana (DANA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.78%). Trong tuần vừa qua, giá DANA đã tăng -22.19%.

Trong 24 giờ qua, giá Ardana (DANA) đạt mức cao nhất là $0.0021426858giá thấp nhất là $0.0015528366. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005898492.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,970 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mummy Finance (MMY)

Giá Mummy Finance (MMY) hôm nay là 0.5363159151 USD (cập nhật lúc 10:55:00 2024/05/13). Giá Mummy Finance (MMY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.78%). Trong tuần vừa qua, giá MMY đã giảm -22.19%.

Trong 24 giờ qua, giá Mummy Finance (MMY) đạt mức cao nhất là $0.7129300411giá thấp nhất là $0.5038526939. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2090773472.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,122 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Ardana (DANA) và Mummy Finance (MMY)

Ardana Ardana (DANA)Mummy Finance Mummy Finance (MMY)
Xếp hạng#4939#5274
Giá$0.0019499214$0.5363159151
Giá (24h) $-0.0093275036
-4.78%
$-5.0518655515
-9.42%
Giá thấp / cao 24h$0.0015528366
$0.0021426858
$0.5038526939
$0.7129300411
Khối lượng giao dịch 24h12,9707,122
Vốn hóa$243,740$5,363,159
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 DANA0 MMY
Tổng cung0 DANA0 MMY
Tổng cung tối đa125,000,000 DANA10,000,000 MMY
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ardana (DANA) và Mummy Finance (MMY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ardana (DANA) và Mummy Finance (MMY)