So sánh tiền ảo Ardana (DANA) và Energo (TSL)

So sánh Ardana (DANA) và Energo (TSL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ardana (DANA)

Giá Ardana (DANA) hôm nay là 0.0020931891 USD (cập nhật lúc 15:13:00 2024/05/22). Giá Ardana (DANA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.60%). Trong tuần vừa qua, giá DANA đã tăng 8.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Ardana (DANA) đạt mức cao nhất là $0.0022089152giá thấp nhất là $0.0015528366. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006560786.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,596 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energo (TSL)

Giá Energo (TSL) hôm nay là 0.0001467125 USD (cập nhật lúc 15:13:00 2024/05/22). Giá Energo (TSL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.60%). Trong tuần vừa qua, giá TSL đã tăng 8.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Energo (TSL) đạt mức cao nhất là $0.0001877064giá thấp nhất là $0.0001092659. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000784405.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,431 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Ardana (DANA) và Energo (TSL)

Ardana Ardana (DANA)Energo Energo (TSL)
Xếp hạng#5096#5284
Giá$0.0020931891$0.0001467125
Giá (24h) $-0.0117190677
-5.60%
$-0.0009436310
-6.43%
Giá thấp / cao 24h$0.0015528366
$0.0022089152
$0.0001092659
$0.0001877064
Khối lượng giao dịch 24h14,59611,431
Vốn hóa$261,649$146,712
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 DANA0 TSL
Tổng cung0 DANA0 TSL
Tổng cung tối đa125,000,000 DANA- TSL
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ardana (DANA) và Energo (TSL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ardana (DANA) và Energo (TSL)