So sánh tiền ảo ArbiNYAN (NYAN) và SokuSwap (SOKU)

So sánh ArbiNYAN (NYAN) và SokuSwap (SOKU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ArbiNYAN (NYAN)

Giá ArbiNYAN (NYAN) hôm nay là 0.0038862507 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá ArbiNYAN (NYAN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NYAN đã giảm 0.43%.

Trong 24 giờ qua, giá ArbiNYAN (NYAN) đạt mức cao nhất là $0.0042955702giá thấp nhất là $0.0038308034. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004647668.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SokuSwap (SOKU)

Giá SokuSwap (SOKU) hôm nay là 0.0003754518 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá SokuSwap (SOKU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá SOKU đã tăng 0.43%.

Trong 24 giờ qua, giá SokuSwap (SOKU) đạt mức cao nhất là $0.0003799256giá thấp nhất là $0.0003487089. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000312167.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá ArbiNYAN (NYAN) và SokuSwap (SOKU)

ArbiNYAN ArbiNYAN (NYAN)SokuSwap SokuSwap (SOKU)
Xếp hạng#8805#7820
Giá$0.0038862507$0.0003754518
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0003376547
0.90%
Giá thấp / cao 24h$0.0038308034
$0.0042955702
$0.0003487089
$0.0003799256
Khối lượng giao dịch 24h08
Vốn hóa$388,625$83,434
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NYAN0 SOKU
Tổng cung0 NYAN0 SOKU
Tổng cung tối đa100,000,000 NYAN222,222,222 SOKU
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ArbiNYAN (NYAN) và SokuSwap (SOKU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ArbiNYAN (NYAN) và SokuSwap (SOKU)