So sánh tiền ảo ArbiNYAN (NYAN) và Einsteinium (EMC2)

So sánh ArbiNYAN (NYAN) và Einsteinium (EMC2) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ArbiNYAN (NYAN)

Giá ArbiNYAN (NYAN) hôm nay là 0.0038862507 USD (cập nhật lúc 18:24:00 2024/05/11). Giá ArbiNYAN (NYAN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.65%). Trong tuần vừa qua, giá NYAN đã giảm 1.89%.

Trong 24 giờ qua, giá ArbiNYAN (NYAN) đạt mức cao nhất là $0.0047999365giá thấp nhất là $0.0038308034. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009691331.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 50 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Einsteinium (EMC2)

Giá Einsteinium (EMC2) hôm nay là 0.0002430815 USD (cập nhật lúc 00:59:00 2023/12/13). Giá Einsteinium (EMC2) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.65%). Trong tuần vừa qua, giá EMC2 đã tăng 1.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Einsteinium (EMC2) đạt mức cao nhất là $0.0002430815giá thấp nhất là $0.0002430815. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá ArbiNYAN (NYAN) và Einsteinium (EMC2)

ArbiNYAN ArbiNYAN (NYAN)Einsteinium Einsteinium (EMC2)
Xếp hạng#7488#7400
Giá$0.0038862507$0.0002430815
Giá (24h) $-0.0180571542
-4.65%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0038308034
$0.0047999365
$0.0002430815
$0.0002430815
Khối lượng giao dịch 24h500
Vốn hóa$388,625$59,668
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NYAN0 EMC2
Tổng cung0 NYAN0 EMC2
Tổng cung tối đa100,000,000 NYAN245,465,283 EMC2
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ArbiNYAN (NYAN) và Einsteinium (EMC2)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ArbiNYAN (NYAN) và Einsteinium (EMC2)