So sánh tiền ảo ArbiNYAN (NYAN) và DeMon Token (DMZ)

So sánh ArbiNYAN (NYAN) và DeMon Token (DMZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ArbiNYAN (NYAN)

Giá ArbiNYAN (NYAN) hôm nay là 0.0046595374 USD (cập nhật lúc 20:36:00 2024/04/29). Giá ArbiNYAN (NYAN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.49%). Trong tuần vừa qua, giá NYAN đã giảm -3.92%.

Trong 24 giờ qua, giá ArbiNYAN (NYAN) đạt mức cao nhất là $0.0048990629giá thấp nhất là $0.0043640390. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005350239.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 50 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DeMon Token (DMZ)

Giá DeMon Token (DMZ) hôm nay là 0.0057136705 USD (cập nhật lúc 20:36:00 2024/04/29). Giá DeMon Token (DMZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.49%). Trong tuần vừa qua, giá DMZ đã giảm -3.92%.

Trong 24 giờ qua, giá DeMon Token (DMZ) đạt mức cao nhất là $0.0065989150giá thấp nhất là $0.0050852312. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015136838.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá ArbiNYAN (NYAN) và DeMon Token (DMZ)

ArbiNYAN ArbiNYAN (NYAN)DeMon Token DeMon Token (DMZ)
Xếp hạng#7331#8736
Giá$0.0046595374$0.0057136705
Giá (24h) $-0.0209425583
-4.49%
$-0.0276755916
-4.84%
Giá thấp / cao 24h$0.0043640390
$0.0048990629
$0.0050852312
$0.0065989150
Khối lượng giao dịch 24h500
Vốn hóa$465,954$95,228
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 NYAN0 DMZ
Tổng cung0 NYAN0 DMZ
Tổng cung tối đa100,000,000 NYAN16,666,660 DMZ
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ArbiNYAN (NYAN) và DeMon Token (DMZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ArbiNYAN (NYAN) và DeMon Token (DMZ)