So sánh tiền ảo APY.Finance (APY) và Hedget (HGET)

So sánh APY.Finance (APY) và Hedget (HGET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo APY.Finance (APY)

Giá APY.Finance (APY) hôm nay là 0.0018589457 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá APY.Finance (APY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá APY đã giảm -3.4%.

Trong 24 giờ qua, giá APY.Finance (APY) đạt mức cao nhất là $0.0019897458giá thấp nhất là $0.0018589457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001308001.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 123,564 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0810578811 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã giảm -3.4%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 139,642 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 141,969 USD.

So sánh giá APY.Finance (APY) và Hedget (HGET)

APY.Finance APY.Finance (APY)Hedget Hedget (HGET)
Xếp hạng#2210#2181
Giá$0.0018589457$0.0810578811
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0050226438
0.06%
Giá thấp / cao 24h$0.0018589457
$0.0019897458
$0.0765843028
$0.0873918183
Khối lượng giao dịch 24h0139,642
Vốn hóa$185,895$810,579
Giao dịch / Vốn hóa0.66470.17514
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành123,564 APY141,969 HGET
Tổng cung123,564 APY141,969 HGET
Tổng cung tối đa- APY10,000,000 HGET
Tỷ lệ lưu hành66.47%17.51%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá APY.Finance (APY) và Hedget (HGET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường APY.Finance (APY) và Hedget (HGET)