So sánh tiền ảo APY.Finance (APY) và ACoconut (AC)

So sánh APY.Finance (APY) và ACoconut (AC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo APY.Finance (APY)

Giá APY.Finance (APY) hôm nay là 0.0018589457 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá APY.Finance (APY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá APY đã giảm 9.01%.

Trong 24 giờ qua, giá APY.Finance (APY) đạt mức cao nhất là $0.0019897458giá thấp nhất là $0.0018589457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001308001.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 123,564 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ACoconut (AC)

Giá ACoconut (AC) hôm nay là 0.0414914286 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá ACoconut (AC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá AC đã tăng 9.01%.

Trong 24 giờ qua, giá ACoconut (AC) đạt mức cao nhất là $0.0414944009giá thấp nhất là $0.0332445708. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082498302.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 110,436 USD.

So sánh giá APY.Finance (APY) và ACoconut (AC)

APY.Finance APY.Finance (APY)ACoconut ACoconut (AC)
Xếp hạng#2210#2225
Giá$0.0018589457$0.0414914286
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.3515921291
8.47%
Giá thấp / cao 24h$0.0018589457
$0.0019897458
$0.0332445708
$0.0414944009
Khối lượng giao dịch 24h051
Vốn hóa$185,895$871,320
Giao dịch / Vốn hóa0.66470.12675
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành123,564 APY110,436 AC
Tổng cung123,564 APY110,436 AC
Tổng cung tối đa- APY21,000,000 AC
Tỷ lệ lưu hành66.47%12.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá APY.Finance (APY) và ACoconut (AC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường APY.Finance (APY) và ACoconut (AC)