So sánh tiền ảo Apron Network (APN) và Hedget (HGET)

So sánh Apron Network (APN) và Hedget (HGET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Apron Network (APN)

Giá Apron Network (APN) hôm nay là 0.0015809734 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá Apron Network (APN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.58%). Trong tuần vừa qua, giá APN đã giảm -3.4%.

Trong 24 giờ qua, giá Apron Network (APN) đạt mức cao nhất là $0.0019239591giá thấp nhất là $0.0014121625. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005117966.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30,293 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 147,821 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0810578811 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.58%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã giảm -3.4%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 139,642 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 141,969 USD.

So sánh giá Apron Network (APN) và Hedget (HGET)

Apron Network Apron Network (APN)Hedget Hedget (HGET)
Xếp hạng#2168#2181
Giá$0.0015809734$0.0810578811
Giá (24h) $0.0009177021
0.58%
$0.0050226438
0.06%
Giá thấp / cao 24h$0.0014121625
$0.0019239591
$0.0765843028
$0.0873918183
Khối lượng giao dịch 24h30,293139,642
Vốn hóa$1,580,973$810,579
Giao dịch / Vốn hóa0.09350.17514
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành147,821 APN141,969 HGET
Tổng cung147,821 APN141,969 HGET
Tổng cung tối đa1,000,000,000 APN10,000,000 HGET
Tỷ lệ lưu hành9.35%17.51%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Apron Network (APN) và Hedget (HGET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Apron Network (APN) và Hedget (HGET)