So sánh tiền ảo Apron Network (APN) và EXGOLAND (EXGO)

So sánh Apron Network (APN) và EXGOLAND (EXGO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Apron Network (APN)

Giá Apron Network (APN) hôm nay là 0.0015809734 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá Apron Network (APN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.58%). Trong tuần vừa qua, giá APN đã giảm -4.43%.

Trong 24 giờ qua, giá Apron Network (APN) đạt mức cao nhất là $0.0019239591giá thấp nhất là $0.0014121625. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005117966.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30,293 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 147,821 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EXGOLAND (EXGO)

Giá EXGOLAND (EXGO) hôm nay là 0.0277544112 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá EXGOLAND (EXGO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.58%). Trong tuần vừa qua, giá EXGO đã giảm -4.43%.

Trong 24 giờ qua, giá EXGOLAND (EXGO) đạt mức cao nhất là $0.0315370336giá thấp nhất là $0.0246698351. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0068671985.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 134,066 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 308,760 USD.

So sánh giá Apron Network (APN) và EXGOLAND (EXGO)

Apron Network Apron Network (APN)EXGOLAND EXGOLAND (EXGO)
Xếp hạng#2168#2027
Giá$0.0015809734$0.0277544112
Giá (24h) $0.0009177021
0.58%
$-0.1519708598
-5.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0014121625
$0.0019239591
$0.0246698351
$0.0315370336
Khối lượng giao dịch 24h30,293134,066
Vốn hóa$1,580,973$27,754,411
Giao dịch / Vốn hóa0.09350.01112
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành147,821 APN308,760 EXGO
Tổng cung147,821 APN308,760 EXGO
Tổng cung tối đa1,000,000,000 APN1,000,000,000 EXGO
Tỷ lệ lưu hành9.35%1.11%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Apron Network (APN) và EXGOLAND (EXGO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Apron Network (APN) và EXGOLAND (EXGO)