So sánh tiền ảo Apple tokenized stock FTX (AAPL) và ARK Innovation ETF tokenized stock FTX (ARKK)
So sánh Apple tokenized stock FTX (AAPL) và ARK Innovation ETF tokenized stock FTX (ARKK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Apple tokenized stock FTX (AAPL)
Giá Apple tokenized stock FTX (AAPL) hôm nay là 153.34 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2022/11/20). Giá Apple tokenized stock FTX (AAPL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá AAPL đã tăng 0%.
Trong 24 giờ qua, giá Apple tokenized stock FTX (AAPL) đạt mức cao nhất là $153.3400000000 và giá thấp nhất là $153.3400000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo ARK Innovation ETF tokenized stock FTX (ARKK)
Giá ARK Innovation ETF tokenized stock FTX (ARKK) hôm nay là 36.45 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2022/11/20). Giá ARK Innovation ETF tokenized stock FTX (ARKK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ARKK đã tăng 0%.
Trong 24 giờ qua, giá ARK Innovation ETF tokenized stock FTX (ARKK) đạt mức cao nhất là $36.4500000000 và giá thấp nhất là $36.4500000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Apple tokenized stock FTX (AAPL) và ARK Innovation ETF tokenized stock FTX (ARKK)
Apple tokenized stock FTX (AAPL) | ARK Innovation ETF tokenized stock FTX (ARKK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8103 | #8105 |
Giá | $153.34 | $36.45 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $153.3400000000 $153.3400000000 | $36.4500000000 $36.4500000000 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $0 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 AAPL | 0 ARKK |
Tổng cung | 0 AAPL | 0 ARKK |
Tổng cung tối đa | - AAPL | - ARKK |
Tỷ lệ lưu hành | -% | -% |