So sánh tiền ảo APX (APX) và TerraKRW (KRT)

So sánh APX (APX) và TerraKRW (KRT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo APX (APX)

Giá APX (APX) hôm nay là 0.0707147267 USD (cập nhật lúc 22:43:00 2024/04/29). Giá APX (APX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.92%). Trong tuần vừa qua, giá APX đã giảm -0.09%.

Trong 24 giờ qua, giá APX (APX) đạt mức cao nhất là $0.1000639904giá thấp nhất là $0.0648415725. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0352224178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 361,099 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 31,675,325 USD.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.92%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -0.09%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

So sánh giá APX (APX) và TerraKRW (KRT)

APX APX (APX)TerraKRW TerraKRW (KRT)
Xếp hạng#729#604
Giá$0.0707147267$0.0004886281
Giá (24h) $-0.2769547272
-3.92%
$-0.0048751708
-9.98%
Giá thấp / cao 24h$0.0648415725
$0.1000639904
$0.0004828476
$0.0005449523
Khối lượng giao dịch 24h361,0990
Vốn hóa$281,186,931$18,738,935
Giao dịch / Vốn hóa0.112650.99998
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành31,675,325 APX18,738,579 KRT
Tổng cung31,675,325 APX18,738,579 KRT
Tổng cung tối đa- APX- KRT
Tỷ lệ lưu hành11.26%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá APX (APX) và TerraKRW (KRT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường APX (APX) và TerraKRW (KRT)