So sánh tiền ảo Antalyaspor Token (AKREP) và iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
So sánh Antalyaspor Token (AKREP) và iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Antalyaspor Token (AKREP)
Giá Antalyaspor Token (AKREP) hôm nay là 0.1954373082 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Antalyaspor Token (AKREP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.05%). Trong tuần vừa qua, giá AKREP đã giảm -2.4%.
Trong 24 giờ qua, giá Antalyaspor Token (AKREP) đạt mức cao nhất là $0.2377699476 và giá thấp nhất là $0.1859398485. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0518300992.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 262 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 57.03 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.05%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã giảm -2.4%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $63.0499094073 và giá thấp nhất là $52.9256931183. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $10.1242162889.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Antalyaspor Token (AKREP) và iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Antalyaspor Token (AKREP) | iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6662 | #8248 |
Giá | $0.1954373082 | $57.03 |
Giá (24h) |
$-0.2046289300 -1.05% |
$-92.3042210541 -1.62% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1859398485 $0.2377699476 | $52.9256931183 $63.0499094073 |
Khối lượng giao dịch 24h | 262 | 0 |
Vốn hóa | $195,437 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 AKREP | 0 DURTH |
Tổng cung | 0 AKREP | 0 DURTH |
Tổng cung tối đa | 1,000,000 AKREP | - DURTH |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | -% |