So sánh tiền ảo Ankr Staked ETH (ankrETH) và Tokenlon Network Token (LON)
So sánh Ankr Staked ETH (ankrETH) và Tokenlon Network Token (LON) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ankr Staked ETH (ankrETH)
Giá Ankr Staked ETH (ankrETH) hôm nay là 3,360.88 USD (cập nhật lúc 23:33:00 2024/05/02). Giá Ankr Staked ETH (ankrETH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.11%). Trong tuần vừa qua, giá ankrETH đã giảm -3.15%.
Trong 24 giờ qua, giá Ankr Staked ETH (ankrETH) đạt mức cao nhất là $3,816.4216213511 và giá thấp nhất là $3,328.8677623849. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $487.5538589662.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 521,922 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 98,574,634 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Tokenlon Network Token (LON)
Giá Tokenlon Network Token (LON) hôm nay là 0.8677219313 USD (cập nhật lúc 23:33:00 2024/05/02). Giá Tokenlon Network Token (LON) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.11%). Trong tuần vừa qua, giá LON đã giảm -3.15%.
Trong 24 giờ qua, giá Tokenlon Network Token (LON) đạt mức cao nhất là $0.9140757947 và giá thấp nhất là $0.8611165892. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0529592055.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 846,801 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 98,742,148 USD.
So sánh giá Ankr Staked ETH (ankrETH) và Tokenlon Network Token (LON)
Ankr Staked ETH (ankrETH) | Tokenlon Network Token (LON) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #434 | #433 |
Giá | $3,360.88 | $0.8677219313 |
Giá (24h) |
$-3,735.1669914097 -1.11% |
$0.7653089896 0.88% |
Giá thấp / cao 24h | $3,328.8677623849 $3,816.4216213511 | $0.8611165892 $0.9140757947 |
Khối lượng giao dịch 24h | 521,922 | 846,801 |
Vốn hóa | $184,757,700 | $173,544,386 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.53353 | 0.56897 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 98,574,634 ankrETH | 98,742,148 LON |
Tổng cung | 98,574,634 ankrETH | 98,742,148 LON |
Tổng cung tối đa | - ankrETH | 200,000,000 LON |
Tỷ lệ lưu hành | 53.35% | 56.9% |